
- Học sinh thi online tại nhà.
- Cấu trúc đề thi
- Cấu trúc đề thi: 50 câu hỏi.
- Thời gian: 20 phút/vòng thi, tính từ thời điểm ca thi bắt đầu mở ra. Học sinh vào muộn sẽ bị giảm thời gian thi.
- Nội dung thi: 40 câu hỏi Toán học và 10 câu hỏi IQ.
- Bộ đề thi được khởi tạo sẵn trên hệ thống
- PHẦN II - TỔ CHỨC THI
- Điều kiện dự thi và nội quy
- Cách thức tổ chức
- Các trường thông báo học sinh tham gia đúng ca thi (mỗi học sinh chỉ được tham gia thi 01 lần)
- Tiêu chí đánh giá và lựa chọn học sinh tham gia thi cấp Quận/Huyện
Căn cứ Thể lệ Đấu trường Toán học TPHCM và căn cứ kết quả Vòng thi Cấp trường,
- Từ 20-50 học sinh/khối tham gia vòng chung kết cấp trường cử 5% học sinh có kết quả xếp hạng cao nhất khối,
- Từ 51 học sinh/khối tham gia vòng chung kết cấp trường: Cử 10% học sinh có kết quả xếp hạng cao nhất khối nhưng không vượt quá 15 học sinh/khối lớp
để đại diện cho Trường tham gia thi đấu Vòng chung kết cấp Quận/huyện.
- Những lưu ý khi tổ chức vòng thi cấp trường
- Đối với nhà trường
- Yêu cầu học sinh đăng nhập vào VIOEDU trước 30 phút để Nhà trường điểm danh và BTC kịp thời hỗ trợ học sinh nếu có sự cố phát sinh.
- Đến giờ thi yêu cầu học sinh ấn F5 để tải lại lại trang web.
- Trong quá trình tổ chức thi nếu gặp sự cố cần liên hệ với BTC để được hỗ trợ kịp thời.
- Kết thúc toàn bộ các ca thi của 1 khối, nhà trường có thể xuất Bảng xếp hạng để lựa chọn học sinh tham gia vòng thi các quận huyện.
- Những tình huống phát sinh khác cần liên hệ ngay cán bộ đầu mối BTC để được hỗ trợ.
- Học sinh nào có thắc mắc về kết quả thi liên hệ BTC, quyết định của BTC là quyết định cuối cùng.
- Đối với học sinh
- Tài khoản Vioedu nhà trường của học sinh đủ điều kiện 200 điểm trở lên mới mở được bài thi.
- Học sinh chỉ được phép thi 1 lần duy nhất.
- Học sinh vào xem kỹ ca thi của mình và chỉ thi đúng ca đó, những trường hợp thi nhầm ca
(nhầm giờ thi) Ban tổ chức sẽ không hỗ trợ.
- Trong quá trình thi, nếu học sinh gặp vấn đề kỹ thuật gì báo ngay cho Thầy Cô trường để tổng hợp danh sách về BTC hỗ trợ.
- Kiểm tra kỹ tài khoản đăng nhập (tên đăng nhập & mật khẩu) trước khi tham gia dự thi, đảm bảo tài khoản tham gia dự thi phải là tài khoản nhà trường.
- Các bước tham gia thi giống như thi các Vòng thi Sơ loại.
- Đến giờ thi ấn nút F5 để load(Tải lại) lại trang.
- Không thi cùng lúc trên nhiều thiết bị hoặc nhiều trình duyệt khác nhau.
- Danh sách học sinh đủ điều kiện thi VCK cấp trường.
Thứ hạng
|
Tên đăng nhập
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Khối
|
Số câu đúng
|
Số câu sai
|
Tổng thời gian suy nghĩ
|
Số trận tham dự
|
3896
|
hd31-0068
|
Huỳnh Nguyễn Kim Ngân
|
1.1
|
1
|
431
|
13
|
7873
|
9
|
9502
|
hd31-0073
|
Lương Đăng Quang
|
1.1
|
1
|
299
|
18
|
7694
|
7
|
4197
|
hd31-0061
|
Nguyễn Minh Khuê
|
1.1
|
1
|
426
|
20
|
8451
|
9
|
9093
|
hd31-0071
|
Nguyễn Trung Nguyên
|
1.1
|
1
|
314
|
8
|
6939
|
7
|
924
|
hd31-0072
|
Nguyễn Võ Ngọc Phúc
|
1.1
|
1
|
486
|
14
|
8650
|
10
|
2937
|
hd31-0050
|
Phan Đức Anh
|
1.1
|
1
|
443
|
7
|
4321
|
9
|
232
|
hd31-0063
|
Phan Minh Kiệt
|
1.1
|
1
|
493
|
7
|
5885
|
10
|
9840
|
hd31-0065
|
Trần Hà Minh
|
1.1
|
1
|
292
|
23
|
6119
|
7
|
10625
|
hd31-0074
|
Trần Nguyễn Minh Sơn
|
1.1
|
1
|
275
|
8
|
5317
|
6
|
713
|
hd31-0056
|
Trương Mỹ Tú Anh
|
1.1
|
1
|
488
|
12
|
6787
|
10
|
9668
|
hd31-0120
|
Hoàng Anh Thư
|
1.2
|
1
|
295
|
30
|
6405
|
7
|
9126
|
hd31-0080
|
Nguyễn Lê Hoàng Ân
|
1.2
|
1
|
313
|
5
|
7253
|
7
|
1955
|
hd31-0127
|
Hoàng Phương Bảo An
|
1.3
|
1
|
471
|
27
|
8196
|
10
|
4221
|
hd31-0216
|
Đinh Tấn Trường
|
1.4
|
1
|
425
|
25
|
6212
|
9
|
1371
|
hd31-0175
|
Lê Công Thiên An
|
1.4
|
1
|
480
|
20
|
6614
|
10
|
8218
|
hd31-0205
|
Ngọ Thị Kim Oanh
|
1.4
|
1
|
335
|
37
|
8846
|
8
|
4774
|
hd31-0217
|
Trần Phạm Quốc Tuấn
|
1.4
|
1
|
415
|
28
|
8878
|
9
|
2367
|
hd31-0264
|
Bùi Đoàn Bảo Trân
|
1.5
|
1
|
461
|
15
|
7287
|
10
|
11701
|
hd31-0242
|
Đỗ Nguyễn Huy Hoàng
|
1.5
|
1
|
242
|
7
|
5288
|
5
|
4018
|
hd31-0228
|
Đoàn Gia Bảo
|
1.5
|
1
|
429
|
12
|
7759
|
9
|
2208
|
hd31-0226
|
Huỳnh Kỳ Anh
|
1.5
|
1
|
465
|
35
|
5667
|
10
|
10111
|
hd31-0243
|
Lê Đình Huy
|
1.5
|
1
|
287
|
53
|
6945
|
7
|
11968
|
hd31-0231
|
Lê Nguyễn Quỳnh Chi
|
1.5
|
1
|
237
|
7
|
3658
|
5
|
11392
|
hd31-0248
|
Nguyễn Anh Khoa
|
1.5
|
1
|
247
|
30
|
5886
|
6
|
8253
|
hd31-0233
|
Nguyễn Hồng Khải Diệp
|
1.5
|
1
|
334
|
16
|
6355
|
7
|
7170
|
hd31-0225
|
Nguyễn Ngọc Khôi Anh
|
1.5
|
1
|
359
|
39
|
7197
|
8
|
4794
|
hd31-0249
|
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
1.5
|
1
|
414
|
22
|
5793
|
9
|
12457
|
hd31-0266
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
1.5
|
1
|
226
|
24
|
4813
|
5
|
10490
|
hd31-0265
|
Phạm Nguyễn Minh Trí
|
1.5
|
1
|
278
|
22
|
4969
|
6
|
5727
|
hd31-0267
|
Trịnh Quốc Vinh
|
1.5
|
1
|
389
|
6
|
4951
|
8
|
9918
|
hd31-0312
|
Hà Cát Tường
|
1.6
|
1
|
290
|
10
|
3835
|
6
|
5617
|
hd31-0274
|
Hà Việt Anh
|
1.6
|
1
|
391
|
9
|
5903
|
8
|
1804
|
hd31-0271
|
Huỳnh Nguyễn Hải Anh
|
1.6
|
1
|
474
|
26
|
9183
|
10
|
10486
|
hd31-0305
|
Lê Đỗ Minh Thiện
|
1.6
|
1
|
278
|
22
|
4759
|
6
|
4268
|
hd31-0289
|
Lê Kim
|
1.6
|
1
|
425
|
15
|
9252
|
10
|
10857
|
hd31-0284
|
Lê Việt Hoàng
|
1.6
|
1
|
268
|
16
|
5949
|
6
|
11126
|
hd31-0306
|
Mai Thảo Tiên
|
1.6
|
1
|
257
|
8
|
5562
|
6
|
10069
|
hd31-0316
|
Ngô Ngọc Như Ý
|
1.6
|
1
|
287
|
13
|
4877
|
6
|
5772
|
hd31-0287
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
1.6
|
1
|
389
|
20
|
8547
|
9
|
2479
|
hd31-0300
|
Nguyễn Đình Phúc
|
1.6
|
1
|
458
|
42
|
9122
|
10
|
11182
|
hd31-0304
|
Nguyễn Gia Thành
|
1.6
|
1
|
255
|
25
|
8145
|
7
|
4634
|
hd31-0302
|
Nguyễn Hoài Phương
|
1.6
|
1
|
418
|
29
|
7927
|
9
|
7704
|
hd31-0276
|
Nguyễn Khánh Thiên Bảo
|
1.6
|
1
|
343
|
7
|
5753
|
7
|
5323
|
hd31-0309
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
|
1.6
|
1
|
397
|
22
|
6980
|
9
|
5439
|
hd31-0308
|
Nguyễn Ngọc Thảo Trang
|
1.6
|
1
|
394
|
6
|
5655
|
8
|
13079
|
hd31-0272
|
Nguyễn Nhật Minh Anh
|
1.6
|
1
|
200
|
29
|
5000
|
5
|
2446
|
hd31-0278
|
Nguyễn Thị Gia Di
|
1.6
|
1
|
459
|
23
|
8575
|
10
|
10160
|
hd31-0275
|
Trần Gia Bảo
|
1.6
|
1
|
285
|
15
|
3441
|
6
|
365
|
hd31-0282
|
Trần Khả Hân
|
1.6
|
1
|
492
|
8
|
8517
|
10
|
6266
|
hd31-0269
|
Trần Khánh An
|
1.6
|
1
|
381
|
9
|
8225
|
8
|
11502
|
hd31-0277
|
Trần Ngọc Châu
|
1.6
|
1
|
245
|
4
|
4729
|
5
|
10306
|
hd31-0301
|
Trần Nguyễn Như Phúc
|
1.6
|
1
|
282
|
30
|
4935
|
7
|
12530
|
hd31-0281
|
Võ Vạn Hạnh
|
1.6
|
1
|
224
|
22
|
5038
|
5
|
2004
|
hd31-0377
|
Lê Bích Lam
|
2.1
|
2
|
379
|
51
|
9634
|
9
|
4661
|
hd31-0390
|
Nguyễn Gia Phúc
|
2.1
|
2
|
298
|
169
|
9841
|
10
|
6567
|
hd31-0371
|
Nguyễn Võ Hoàng
|
2.1
|
2
|
253
|
85
|
8924
|
8
|
7469
|
hd31-0440
|
Đậu Trần Hương Vy
|
2.2
|
2
|
232
|
49
|
9293
|
8
|
3439
|
hd31-0447
|
Chu Việt Dũng
|
2.3
|
2
|
332
|
104
|
11570
|
10
|
6436
|
hd31-0482
|
Chương Phạm Minh Trân
|
2.3
|
2
|
256
|
62
|
11422
|
10
|
3618
|
hd31-0456
|
Hồ Trình Đăng Khang
|
2.3
|
2
|
327
|
66
|
11572
|
10
|
1141
|
hd31-0467
|
Hoàng Thanh Bảo Ngọc
|
2.3
|
2
|
416
|
26
|
9676
|
9
|
1521
|
hd31-0479
|
Kiều Xuân Thiện
|
2.3
|
2
|
399
|
61
|
11102
|
10
|
3873
|
hd31-0449
|
Lê Thanh Đan
|
2.3
|
2
|
319
|
50
|
8801
|
8
|
4046
|
hd31-0463
|
Nguyễn Quang Minh
|
2.3
|
2
|
314
|
32
|
7958
|
7
|
6953
|
hd31-0468
|
Nguyễn Trần Bảo Ngọc
|
2.3
|
2
|
244
|
28
|
9307
|
8
|
4549
|
hd31-0462
|
Phạm Ngọc Mai
|
2.3
|
2
|
301
|
33
|
9172
|
8
|
2488
|
hd31-0450
|
Phạm Nguyễn Gia Huy
|
2.3
|
2
|
362
|
126
|
10387
|
10
|
5140
|
hd31-0460
|
Phạm Thảo Linh
|
2.3
|
2
|
286
|
45
|
9248
|
8
|
1524
|
hd31-0494
|
Lê Đức Bình
|
2.4
|
2
|
399
|
16
|
11423
|
10
|
3375
|
hd31-0505
|
Nguyễn Ngân Khánh
|
2.4
|
2
|
334
|
33
|
11559
|
10
|
1708
|
hd31-0576
|
Đinh Nguyễn Thanh Bình
|
2.6
|
2
|
391
|
69
|
10446
|
10
|
8442
|
hd31-0603
|
Lê Nguyễn Thanh Thảo
|
2.6
|
2
|
209
|
22
|
5677
|
5
|
1327
|
hd31-0584
|
Nguyễn Thanh Hà
|
2.6
|
2
|
408
|
45
|
11495
|
10
|
4313
|
hd31-0595
|
Phạm Hoàng Ngọc Linh
|
2.6
|
2
|
307
|
24
|
10485
|
9
|
3183
|
hd31-0611
|
Trương Thị Mỹ Viên
|
2.6
|
2
|
339
|
80
|
11431
|
10
|
185
|
hd31-0612
|
Võ Thế Vinh
|
2.6
|
2
|
474
|
23
|
10213
|
10
|
2470
|
hd31-0634
|
Võ Nguyên Khang
|
2.7
|
2
|
363
|
34
|
11736
|
10
|
2345
|
hd31-0725
|
Nguyễn Hoàng Tố Quyên
|
3.1
|
3
|
324
|
144
|
11169
|
10
|
1461
|
hd31-0711
|
Trần Ngọc Anh Huy
|
3.1
|
3
|
362
|
105
|
10523
|
10
|
5628
|
hd31-0737
|
Đặng Bảo Khôi
|
3.2
|
3
|
233
|
115
|
9168
|
8
|
5724
|
hd31-0747
|
Lê Phạm Quang Phong
|
3.2
|
3
|
231
|
43
|
9406
|
8
|
4272
|
hd31-0743
|
Nguyễn Ngọc Bảo Ngân
|
3.2
|
3
|
266
|
114
|
10303
|
9
|
6685
|
hd31-0734
|
Phạm Huy Đức
|
3.2
|
3
|
211
|
49
|
6847
|
6
|
2610
|
hd31-0760
|
Chu Việt Anh
|
3.3
|
3
|
315
|
103
|
11525
|
10
|
4570
|
hd31-0782
|
Lê Bảo Long
|
3.3
|
3
|
258
|
83
|
7515
|
7
|
5841
|
hd31-0863
|
Nguyễn Duy Khánh
|
3.5
|
3
|
228
|
83
|
8005
|
7
|
2492
|
hd31-0879
|
Nguyễn Ngọc Khánh Thy
|
3.5
|
3
|
318
|
39
|
9139
|
8
|
1222
|
hd31-0868
|
Phạm Lê Thoại My
|
3.5
|
3
|
374
|
41
|
10253
|
9
|
1650
|
hd31-0923
|
Hoàng Hương Trầm
|
3.6
|
3
|
352
|
23
|
10518
|
9
|
1059
|
hd31-0921
|
Lê Minh Thy
|
3.6
|
3
|
383
|
34
|
10196
|
9
|
1976
|
hd31-0906
|
Lê Trọng Khôi
|
3.6
|
3
|
338
|
48
|
8887
|
8
|
3686
|
hd31-0917
|
Man Thị Hà Phương
|
3.6
|
3
|
281
|
72
|
10540
|
9
|
4701
|
hd31-0883
|
Nguyễn Hoài An
|
3.6
|
3
|
255
|
28
|
8079
|
7
|
2112
|
hd31-0912
|
Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên
|
3.6
|
3
|
333
|
51
|
10324
|
9
|
5972
|
hd31-0920
|
Phạm Dương Anh Thư
|
3.6
|
3
|
226
|
80
|
11559
|
10
|
1448
|
hd31-0963
|
Đinh Tuấn Phong
|
3.7
|
3
|
363
|
116
|
11344
|
10
|
6467
|
hd31-0937
|
Hồ Thức Duy
|
3.7
|
3
|
216
|
51
|
9397
|
8
|
4758
|
hd31-0969
|
Nguyễn Anh Thư
|
3.7
|
3
|
254
|
58
|
10223
|
9
|
7060
|
hd31-0952
|
Nguyễn Hoàng Lâm
|
3.7
|
3
|
203
|
79
|
7790
|
7
|
6533
|
hd31-0946
|
Nguyễn Quốc Chấn Hưng
|
3.7
|
3
|
214
|
64
|
6087
|
6
|
3497
|
hd31-1017
|
Nguyễn Minh Thủy
|
3.8
|
3
|
286
|
120
|
9630
|
9
|
34
|
hd31-1029
|
Nguyễn Bằng
|
3.9
|
3
|
488
|
12
|
9269
|
10
|
3021
|
hd31-1072
|
Đặng Hoàng Ân
|
4.1
|
4
|
258
|
100
|
9140
|
8
|
2509
|
hd31-1076
|
Nguyễn Anh Huyền
|
4.1
|
4
|
275
|
139
|
11269
|
10
|
200
|
hd31-1080
|
Nguyễn Đức Khương
|
4.1
|
4
|
431
|
57
|
11531
|
10
|
3781
|
hd31-1084
|
Nguyễn Nhật Yến Nghi
|
4.1
|
4
|
238
|
80
|
10205
|
9
|
3566
|
hd31-1075
|
Nguyễn Phúc Huy
|
4.1
|
4
|
243
|
157
|
8148
|
8
|
1415
|
hd31-1087
|
Phạm Minh Nhật
|
4.1
|
4
|
322
|
141
|
11353
|
10
|
694
|
hd31-1079
|
Phan Nguyễn Minh Khuê
|
4.1
|
4
|
370
|
51
|
11302
|
10
|
2077
|
hd31-1493
|
Trần Gia Hân
|
4.11
|
4
|
291
|
114
|
11372
|
10
|
1333
|
hd31-1112
|
Trương Mỹ Trúc Nhi
|
4.2
|
4
|
327
|
107
|
11692
|
10
|
504
|
hd31-1150
|
Vũ Hoa Yến Nhi
|
4.3
|
4
|
388
|
25
|
10450
|
9
|
3918
|
hd31-1204
|
Bùi Ngọc Quỳnh Trang
|
4.4
|
4
|
234
|
23
|
9349
|
8
|
3194
|
hd31-1197
|
Lại Xuân Phú
|
4.4
|
4
|
253
|
177
|
9065
|
9
|
2741
|
hd31-1207
|
Lê Anh Tú
|
4.4
|
4
|
268
|
108
|
11606
|
10
|
242
|
hd31-1173
|
Nguyễn Đặng Hải Đăng
|
4.4
|
4
|
424
|
38
|
11635
|
10
|
3345
|
hd31-1210
|
Nguyễn Lê Hà Vy
|
4.4
|
4
|
250
|
147
|
11594
|
10
|
5270
|
hd31-1194
|
Nguyễn Phương Nhi
|
4.4
|
4
|
204
|
109
|
11591
|
10
|
3703
|
hd31-1200
|
Trần Đặng Tấn Tài
|
4.4
|
4
|
240
|
75
|
10283
|
9
|
5210
|
hd31-1226
|
Lê Xuân Hiếu
|
4.5
|
4
|
205
|
91
|
9307
|
8
|
2839
|
hd31-1213
|
Nguyễn Minh Ánh
|
4.5
|
4
|
264
|
99
|
10356
|
9
|
1736
|
hd31-1294
|
Lê Bá Thiện
|
4.6
|
4
|
305
|
68
|
11482
|
10
|
4588
|
hd31-1269
|
Lê Hồ Thanh Hải
|
4.6
|
4
|
219
|
142
|
10255
|
9
|
231
|
hd31-1351
|
Lê Anh Đức
|
4.8
|
4
|
425
|
22
|
10207
|
9
|
5359
|
hd31-1412
|
Nguyễn Đăng Hoàng Long
|
4.9
|
4
|
202
|
80
|
10460
|
9
|
46
|
hd31-1397
|
Nguyễn Thị Ngân Hà
|
4.9
|
4
|
470
|
28
|
10773
|
10
|
3655
|
hd31-1420
|
Võ Ngọc Phúc
|
4.9
|
4
|
241
|
123
|
8693
|
8
|
3291
|
hd31-1548
|
Lương Phương Thảo
|
5.1
|
5
|
237
|
159
|
9120
|
9
|
4386
|
hd31-1538
|
Nguyễn Đăng Khôi
|
5.1
|
5
|
205
|
123
|
8181
|
8
|
3831
|
hd31-1551
|
Trần Vũ Hải Vy
|
5.1
|
5
|
221
|
37
|
8146
|
7
|
4165
|
hd31-1557
|
Hoàng Thiên Bảo
|
5.2
|
5
|
212
|
164
|
9229
|
9
|
369
|
hd31-1572
|
Lê Hoàng Minh Nhật
|
5.2
|
5
|
377
|
80
|
11179
|
10
|
2843
|
hd31-1563
|
Thái Phúc Hưng
|
5.2
|
5
|
251
|
219
|
9588
|
10
|
2486
|
hd31-1768
|
Lê Ngọc Khánh Thy
|
5.7
|
5
|
263
|
203
|
10336
|
10
|
2395
|
hd31-1751
|
Phùng Ngọc Long
|
5.7
|
5
|
266
|
152
|
9407
|
9
|
4001
|
hd31-1835
|
Lê Khánh Ngọc
|
5.9
|
5
|
216
|
90
|
7458
|
7
|
4347
|
hd31-1832
|
Nguyễn Hoài Nam
|
5.9
|
5
|
206
|
86
|
7359
|
7
|
1823
|
hd31-0002
|
Nguyễn Phúc Minh Khuê
|
5/1
|
5
|
288
|
93
|
10275
|
9
|
BTC đấu trường Toán học VioEdu thông báo
- Để chốt danh sách học sinh tham gia Thi VCK cấp trườngTP Thủ Đức, đề nghị PHHS đã đủ điều kiện thi Vòng chung kết Cấp trường vui lòng xác nhận tham gia theo giờ và ngày Trường thông báo với Ban tổ chức bằng cách gửi tin nhắn zalo theo cú pháp:
Tên đăng nhập _ Số điện thoại _Ngày thi và giờ thi
Đến số Zalo sđt: 0901868653 trước 17h thứ 6 ngày 21/01/2022.
*Lưu ý học sinh khi tham gia VCK cấp trường:
- Tài khoản Vioedu nhà trường của học sinh đủ điều kiện 200 điểm trở lên mới mở được bài thi.
- Học sinh chỉ được phép thi 1 lần duy nhất.
- Học sinh vào xem kỹ ca thi của nhà trường thông báo và chỉ thi đúng ca đó, những trường hợp thi nhầm ca (nhầm giờ thi) Ban tổ chức sẽ không hỗ trợ.
- Trong quá trình thi, nếu học sinh gặp vấn đề kỹ thuật gì báo ngay cho Thầy Cô trường để tổng hợp danh sách về BTC hỗ trợ.
- Kiểm tra kỹ tài khoản đăng nhập (tên đăng nhập & mật khẩu) trước khi tham gia dự thi, đảm bảo tài khoản tham gia dự thi phải là tài khoản nhà trường.
- Các bước tham gia thi giống như thi các Vòng thi Sơ loại.
- Đến giờ thi ấn nút F5 để tải lại lại trang.
- Không thi cùng lúc trên nhiều thiết bị hoặc nhiều trình duyệt khác nhau.
- Kết thúc bài thi cần học sinh chụp màn hình kết quả lại thông báo với giám thị coi thi để được xác nhận kết quả.
Chúc các bạn Thi đạt kết quả cao nhất Trân trọng.